Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngủ lang


[ngủ lang]
to sleep at somebody's place; to sleep around
Cô ấy biết rõ anh ta đi ngủ lang nhưng chưa một lần nào than về chuyện này
She was well aware that he slept around, but never once complained to him about it



Put up indiscriminately at others' houses


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.